Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
ngồi buồn
|
danh từ
ngồi một chỗ
ngồi buồn nhớ mẹ ta xưa, miệng nhai cơm búng lưỡi lừa cá xương (ca dao)